Thực đơn
Kinh_tế_Indonesia Xu hướng kinh tế vĩ môĐây là bảng thống kê tổng sản phẩm quốc nội của Indonesia theo giá cả thị trường [13] bởi Quỹ Tiền tệ Quốc tế, đơn vị tính là triệu Rupiah.
Năm | GDP | tỷ giá hối đoái USD/rupiah | Chỉ số lạm phát (2000=100) |
---|---|---|---|
1980 | 60.143.191 | 626.98 | 12 |
1985 | 112.969.792 | 1.110,58 | 20 |
1990 | 233.013.290 | 1.842,80 | 29 |
1995 | 502.249.558 | 2.248,60 | 44 |
2000 | 1.389.769.700 | 8.396,33 | 100 |
2005 | 1.678.664.096 | 9.705,16 | 155 |
Thực đơn
Kinh_tế_Indonesia Xu hướng kinh tế vĩ môLiên quan
Kinh Kinh Thi Kinh tế Trung Quốc Kinh tế Nhật Bản Kinh tế Hoa Kỳ Kinh tế Việt Nam Kinh điển Phật giáo Kinh Thánh Kinh tế Hàn Quốc Kinh tế ÚcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kinh_tế_Indonesia http://www.antaranews.com/en/news/85476/ris-forex-... http://www.indonesia-investments.com/news/news-col... http://investvine.com/vice-president-indonesia-wil... http://www.reuters.com/article/2014/02/05/us-indon... http://baotangnhanhoc.org/vi/tin-tuc-su-kien/su-ki... http://www.doingbusiness.org/data/exploreeconomies... http://fita.org/countries/indonesia.html http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2006/01/da... http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2012/02/we... http://data.worldbank.org/indicator/SI.POV.GINI